Có 1 kết quả:

神力 shén lì ㄕㄣˊ ㄌㄧˋ

1/1

shén lì ㄕㄣˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) occult force
(2) the power of a God or spirit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0